Từ điển Thiều Chửu
桶 - dũng
① Cái thùng gỗ vuông.

Từ điển Trần Văn Chánh
桶 - dũng
① Thùng: 水桶 Thùng nước; 汽油桶 Thùng xăng; ② Thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
桶 - dũng
Cái thùng hình tròn, làm bằng gỗ để gánh nước. Chẳng hạn Thuỷ dũng ( thùng nước, thùng gánh nước ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
桶 - thũng
Cái hộc để đong gạo thóc thời xưa — Cái thùng gỗ.


桶裙 - dũng quần ||